• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

danghuonggiang88

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
100% (1900pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++17
1800pp
95% (1710pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
77% (1315pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tặng Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
PY3
1600pp
70% (1117pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (18600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Training (1648.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đèn Bình Dương 1600.0 /
number of steps 1600.0 /

contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /

OLP MT&TN (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team