donglaizans
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
2 / 2
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
63%
(945pp)
Training (10530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 1 | 1400.0 / |
Khu Rừng 2 | 1600.0 / |
Khu Rừng 3 | 1900.0 / |
Khu Rừng 4 | 2100.0 / |
GCD1 | 1500.0 / |
TWICE3 | 1800.0 / |
Tích bằng 1 | 1400.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
contest (2458.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn trên xâu | 1800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
DHBB (5635.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Meeting | 2200.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
HSG cấp trường (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |