donglaizans
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1115pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(696pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(653pp)
TLE
31 / 100
C++14
70%
(455pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(189pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
contest (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Truy vấn trên xâu | 651.0 / 2100.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Meeting | 100.0 / 500.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Biến đổi dãy | 250.0 / 500.0 |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 270.0 / 600.0 |
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (4628.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MẬT KHẨU | 100.0 / 100.0 |