duckcode
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
C++11
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(838pp)
AC
4 / 4
C++11
66%
(796pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(693pp)
HSG THCS (1284.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Training (683.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / |
Lũy thừa mod | 250.0 / |
Luyện tập | 300.0 / |