dungz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1029pp)
RTE
14 / 40
C++17
81%
(570pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(387pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(349pp)
WA
19 / 20
C++17
66%
(315pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(252pp)
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 400.0 / 400.0 |
DHBB (2865.5 điểm)
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
THT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / 1800.0 |
Training (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 4 | 400.0 / 400.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Bội P | 350.0 / 350.0 |
Xếp gạch | 500.0 / 500.0 |
vn.spoj (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |