duyhahamico
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(900pp)
AC
2 / 2
SCAT
86%
(686pp)
TLE
3 / 5
SCAT
77%
(464pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(210pp)
TLE
3 / 5
SCAT
66%
(40pp)
THT Bảng A (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Số X2 | 800.0 / |
Vòng số | 800.0 / |
Rút thẻ | 800.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |