duyhahamico
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1173pp)
TLE
3 / 5
SCAT
77%
(650pp)
AC
2 / 2
SCAT
70%
(559pp)
TLE
3 / 5
SCAT
66%
(358pp)
THT Bảng A (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Số X2 | 1500.0 / |
Vòng số | 1100.0 / |
Rút thẻ | 1700.0 / |
THT (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |