duyquang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(300pp)
AC
4 / 4
C++14
90%
(90pp)
contest (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 60.0 / 200.0 |
Happy School (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 12.0 / 200.0 |
Bò Mộng | 45.0 / 500.0 |
Ma Sa Xét | 144.0 / 600.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |