hoangdiemk23
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(857pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (3560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #5 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Decode string #3 | 800.0 / |
Decode string #4 | 900.0 / |