hoangtrung1801
Phân tích điểm
WA
11 / 13
C++11
100%
(1608pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(896pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(384pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(365pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(315pp)
contest (956.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắt cóc | 256.0 / 400.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Thay thế tổng | 300.0 / 300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1607.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 1607.692 / 1900.0 |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1037.4 điểm)
HSG THCS (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 160.0 / 200.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2290.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
THT (360.0 điểm)
THT Bảng A (700.0 điểm)
Training (11193.2 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |