htkhoinguyen

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(244pp)
WA
8 / 10
PY3
86%
(206pp)
HSG THCS (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 270.0 / 300.0 |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 240.0 / 300.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |