huonghuynh_dn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
THT (4600.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |