• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

iamqazolp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++20
2300pp
100% (2300pp)
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++17
1900pp
95% (1805pp)
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
AC
100 / 100
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Hàm số (HSG10v2-2022)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
CE
100 / 100
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
74% (1176pp)
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
AC
50 / 50
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Training (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số phong phú 1500.0 /

OLP MT&TN (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team