khaicucaii
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(244pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(126pp)
8A 2023 (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương Nam | 6.0 / 6.0 |
contest (2265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ Vua | 1900.0 / 1900.0 |
Đếm cặp | 165.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích các ước | 200.0 / 200.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |