khoivladimir
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PAS
100%
(250pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(190pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(180pp)
TLE
10 / 20
PAS
86%
(129pp)
WA
15 / 20
PAS
81%
(122pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(116pp)
WA
1 / 20
C++20
74%
(11pp)
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
HSG THPT (715.0 điểm)
Training (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINIMUM RADIUS | 150.0 / 150.0 |