khongbietdatgi
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1286pp)
AC
26 / 26
C++11
81%
(733pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(696pp)
AC
800 / 800
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
25 / 25
C++11
63%
(126pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
CSES (6176.9 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | 100.0 / 100.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |
Tìm chữ số | 400.0 / 400.0 |