khuetm
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1300pp)
TLE
3 / 5
SCAT
95%
(855pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
WA
7 / 10
SCAT
70%
(489pp)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |