kiet_thcs_lhl_999
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1235pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
800 / 800
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(504pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
contest (1477.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học kì | 1300.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) | 800.0 / |
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
hermann01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Training (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |