kiol13
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
TLE
8 / 10
C++17
86%
(137pp)
TLE
3 / 20
C++17
81%
(49pp)
RTE
4 / 30
C++17
77%
(31pp)
TLE
2 / 50
C++17
74%
(12pp)
Happy School (256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những đường thẳng | 40.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 16.0 / 400.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 60.0 / 400.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |