kn7547380
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
100%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1286pp)
AC
18 / 18
PY3
77%
(1083pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
TLE
10 / 13
PY3
63%
(727pp)
CSES (5553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết của Henry | 1100.0 / |
Đếm chữ số 0 tận cùng | 1300.0 / |
Giá trị trung bình | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Array Practice (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |