lamhungvi
Phân tích điểm
RTE
8 / 11
C++17
100%
(655pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(570pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(406pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(326pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(221pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(126pp)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
DHBB (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 120.0 / 300.0 |
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / 600.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
THT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Training (1934.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp kẹo | 418.0 / 1900.0 |
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Bao lồi | 200.0 / 200.0 |
KT Số nguyên tố | 654.545 / 900.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 112.0 / 400.0 |
Xử lý xâu | 150.0 / 300.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |