lekhoi3001
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
WA
2 / 20
PY3
90%
(20pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(8.6pp)
TLE
3 / 20
PY3
81%
(0.1pp)
HSG THCS (1500.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1400.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Bài cho contest (22.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |