lntt
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(343pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Substrings | Xâu con phân biệt | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Kí Tự | 100.0 / 100.0 |
dance01 | 200.0 / 200.0 |
Giá trị trung bình | 100.0 / 100.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Module 4 | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |