ltt_huy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1197pp)
contest (9971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Trò chơi với robot | 2000.0 / |
Đảo nữ hoàng | 1900.0 / |
Training (52870.7 điểm)
DHBB (12204.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Covid'19 (DHBB CT) | 1800.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 1900.0 / |
Practice VOI (10200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Happy School (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đánh Boss | 1900.0 / |
Xếp Hộp | 1800.0 / |
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
Khác (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1400.0 / |