luantran_16
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
WA
200 / 600
C++17
77%
(696pp)
74%
(559pp)
TLE
225 / 720
C++17
70%
(502pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(398pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(378pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy K phần tử | 100.0 / 500.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 400.0 / 400.0 |
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (3919.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 719.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 900.0 / 2700.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Training (1742.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ổ cắm | 142.9 / 200.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |