maingoc2024
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(902pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(772pp)
WA
9 / 10
SCAT
81%
(733pp)
TLE
3 / 5
SCAT
77%
(650pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
WA
6 / 10
SCAT
66%
(517pp)
THT Bảng A (4880.0 điểm)
THT (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |