manhtranVN
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
RTE
44 / 200
C++17
95%
(481pp)
AC
60 / 60
C++11
90%
(361pp)
WA
2 / 10
C++17
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
TLE
8 / 20
C++17
70%
(112pp)
GSPVHCUTE (506.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 506.0 / 2300.0 |
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 400.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 300.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LCS Medium | 400.0 / 400.0 |