miinhthuu048
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
HSG THCS (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm mật khẩu | 1400.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |