minhcanhsky1
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (27190.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |