• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhcanhsky1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Đếm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

THT Bảng A (27190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team