minhtri2016
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |