necon12398
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1286pp)
WA
28 / 39
PY3
81%
(1111pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
WA
4 / 10
PY3
70%
(531pp)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
CSES (3924.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I | 1900.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |