nghiatranvan0101
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1045pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(902pp)
AC
17 / 17
C++17
86%
(857pp)
TLE
23 / 50
C++17
81%
(674pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(619pp)
TLE
10 / 11
C++17
74%
(535pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
CSES (4300.0 điểm)
DHBB (727.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Happy School (875.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 828.0 / 1800.0 |
Trồng dâu | 47.2 / 350.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Practice VOI (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 45.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trọng lượng | 800.0 / 800.0 |