ngocnhan892008
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(929pp)
TLE
60 / 100
C++11
70%
(712pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 1800.0 / 1800.0 |
contest (6920.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 80.0 / 200.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
THT (4720.0 điểm)
Training (5100.0 điểm)
vn.spoj (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 75.0 / 450.0 |