nguyendinh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
8 / 8
C++11
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++11
86%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++11
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1008pp)
CSES (15400.0 điểm)
DHBB (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền thưởng | 20.0 / 400.0 |
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Detecting Cheaters | 1100.0 / 1100.0 |
Practice VOI (633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Trại hè Tin học | 233.333 / 400.0 |
THT (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / 1500.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE | 1200.0 / 1200.0 |
Training (5718.0 điểm)
vn.spoj (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 1800.0 / 1800.0 |
Truyền tin | 180.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 324.0 / 1800.0 |