nguyentrongvanviet
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1134pp)
THT (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 1900.0 / |
Training (8370.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 1700.0 / |
Từ điển (THTB TQ 2014) | 1900.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 1800.0 / |
Giá trị nhỏ nhất | 1700.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
HSG THCS (5528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 2100.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |