nguyentrongvanviet
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1372pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(896pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(368pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(349pp)
WA
24 / 25
C++11
66%
(318pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(284pp)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
HSG THCS (2780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 480.0 / 500.0 |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
THT (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / 400.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |