nnnan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1045pp)
TLE
103 / 200
C++17
90%
(930pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(857pp)
TLE
6 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
TLE
5 / 350
C++17
70%
(21pp)
TLE
2 / 250
C++17
66%
(12pp)
GSPVHCUTE (1078.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Training (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT DISTANCE | 1100.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
FUTURE NUMBER 2 | 1500.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |