nxk02102010
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
TLE
7 / 14
PY3
74%
(625pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(485pp)
THT Bảng A (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
HSG THCS (1846.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
CSES (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất | 1700.0 / |
Training (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 04 | 1600.0 / |
Tính tổng 02 | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |