nxk02102010
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1000pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(133pp)
WA
5 / 13
PY3
90%
(104pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
WA
40 / 100
PYPY
77%
(31pp)
HSG THCS (1115.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 115.385 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 140.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 40.0 / 100.0 |