phamhuyhoang5athqp2

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(285pp)
TLE
6 / 10
SCAT
90%
(108pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(70pp)
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
THT Bảng A (950.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |