phamhuyhoang5athqp2

Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(812pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
THT Bảng A (7100.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |