phapmoyaku
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PAS
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(475pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(316pp)
TLE
21 / 25
PAS
86%
(288pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(155pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(147pp)
TLE
8 / 10
C++14
70%
(112pp)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / 500.0 |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Training (2486.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 336.0 / 400.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 1B | 200.0 / 200.0 |