phapmoyaku
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PAS
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(475pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(316pp)
TLE
21 / 25
PAS
86%
(288pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(204pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(133pp)
TLE
8 / 10
C++14
63%
(101pp)
Training (2736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
Two pointer 1A | 200.0 / |
Two pointer 1B | 200.0 / |
Đếm chữ số 0 tận cùng | 250.0 / |
HSG THCS (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Siêu thị | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Laptops | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |