phungtrang25112010
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1425pp)
TLE
13 / 14
C++17
90%
(1341pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
Training (5009.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |
Số nguyên tố đối xứng | 1500.0 / |
Số hoàn hảo | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (3506.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Số chính phương #4 | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 800.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
HSG THCS (1485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |