pnjem
Phân tích điểm
RTE
103 / 200
C++11
100%
(1184pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(475pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(451pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(343pp)
TLE
8 / 20
C++11
70%
(168pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(133pp)
TLE
9 / 10
C++11
63%
(113pp)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
DHBB (2630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
Tảo biển | 300.0 / |
Biến đổi dãy | 500.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Dãy con | 300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Ước của dãy | 400.0 / |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
GSPVHCUTE (1184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |