puihiu195
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1354pp)
TLE
98 / 200
C++14
86%
(966pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(407pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(271pp)
WA
20 / 80
C++14
70%
(70pp)
TLE
25 / 350
C++14
63%
(3.2pp)
DHBB (4350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Phủ điểm | 1900.0 / 1900.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
Ước của dãy | 100.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (1132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1127.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 5.0 / 70.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |