quang12
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
2 / 2
C++14
86%
(1029pp)
WA
4 / 8
C++14
81%
(815pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(348pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(279pp)
AC
8 / 8
C++14
66%
(212pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(189pp)
contest (1350.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng | 1000.0 / 2000.0 |
DHBB (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Training (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 240.0 / 300.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |