quang12
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1061pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(1008pp)
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 1600.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 1600.0 / |
Kaninho cùng người bạn Henry | 1600.0 / |
DHBB (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
LED (DHBB CT) | 1800.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp diêm | 1700.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
CSES (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng | 1900.0 / |
Training (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |