quocbao64
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(900pp)
TLE
10 / 11
C++11
95%
(691pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(271pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(257pp)
TLE
17 / 20
C++11
81%
(208pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(133pp)
contest (1644.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1202.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Biến đổi dãy | 175.0 / 500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 90.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Training (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 140.0 / 200.0 |
FNUM | 200.0 / 200.0 |
Rút gọn xâu | 100.0 / 100.0 |