sieunhandienquang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
TLE
4 / 10
PY3
90%
(289pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(257pp)
TLE
19 / 20
PY3
81%
(155pp)
WA
9 / 23
PY3
77%
(30pp)
Training (1129.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
superprime | 100.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Đề chưa ra (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |