sieunhandienquang
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
TLE
19 / 20
PY3
90%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
TLE
4 / 10
PY3
81%
(358pp)
WA
9 / 23
PY3
77%
(273pp)
Training (2892.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
superprime | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Đề chưa ra (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |