than_if_test
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(908pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(730pp)
AC
17 / 17
C++14
63%
(630pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (3088.0 điểm)
CSES (9700.0 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (46.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 46.0 / 2300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Training (3000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |