thanhkhoi
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1048pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
CSES (8292.3 điểm)
THT (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Training (9700.0 điểm)
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG cấp trường (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |