thanhkhoi
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(815pp)
TLE
12 / 13
C++20
77%
(714pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(662pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(629pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(531pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(315pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (7423.1 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Quan hệ họ hàng | 500.0 / 500.0 |
HSG cấp trường (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 45.0 / 300.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |