thanhtran
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1700pp)
TLE
14 / 20
C++17
95%
(864pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(326pp)
TLE
19 / 20
C++17
77%
(221pp)
RTE
7 / 10
C++17
74%
(180pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(133pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Nhà nghiên cứu | 245.0 / 350.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 105.0 / 300.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
HSG THPT (377.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 285.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đàn em của n | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết của Henry | 200.0 / 200.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |