thongsoaica_123
Phân tích điểm
AC
200 / 200
PAS
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(464pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(332pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(315pp)
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
COCI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
contest (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lật xu | 450.0 / 450.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Đếm dãy K phần tử | 500.0 / 500.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Computer | 600.0 / 600.0 |
Lều thi | 500.0 / 500.0 |
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
Gói dịch vụ | 500.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |