thongtl1234
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1222pp)
WA
13 / 16
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(838pp)
Training (4885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
maxle | 1400.0 / |
Luyện tập | 1400.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
HSG THCS (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
HSG THPT (5840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |