thtqgct
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
100%
(1300pp)
WA
4 / 20
PAS
90%
(325pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(257pp)
AC
40 / 40
PAS
81%
(81pp)
IR
6 / 10
PAS
77%
(46pp)
IR
5 / 10
PAS
74%
(37pp)
TLE
6 / 20
PAS
70%
(21pp)
WA
1 / 10
PAS
66%
(13pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (810.0 điểm)
Training (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 60.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 50.0 / 100.0 |